killer whale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: killer whale
Phát âm : /'kiləweil/
+ danh từ
- (động vật học) cá heo ((cũng) killer)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
killer orca grampus sea wolf Orcinus orca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "killer whale"
Lượt xem: 890